Xem 12,474
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Giữa Vnd Và Nhân Dân Tệ mới nhất ngày 27/05/2022 trên website Doisonggiaitri.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Giữa Vnd Và Nhân Dân Tệ để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 12,474 lượt xem.
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 10:40 ngày 27/05/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 1 Đô la Mỹ = 23,109 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,850 VND/USD và bán ra ở mức 23,880 VND/USD, giá chênh lệch 30 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 10:40, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,340 | 310 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,263 | 25,622 | 1,359 | 24,508 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,745 | 685 | 16,222 |
CAD | Đô La Canada | 17,703 | 18,459 | 756 | 17,882 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,588 | 24,594 | 1,006 | 23,826 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,372 | 3,516 | 144 | 3,406 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,413 | 3,287 | |
GBP | Bảng Anh | 28,524 | 29,741 | 1,217 | 28,812 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,880 | 3,003 | 123 | 2,909 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 310 | 298 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 188 | 10 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,712 | 75,675 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,340 | 5,226 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,486 | 2,384 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 439 | 324 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,414 | 6,167 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,406 | 2,307 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,478 | 17,181 | 703 | 16,644 |
THB | Bạt Thái Lan | 600 | 693 | 93 | 667 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,263 VND/EUR và bán ra 25,622 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,359 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,508 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,745 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,222 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,703 VND/CAD và bán ra 18,459 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 756 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,882 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,588 VND/CHF và bán ra 24,594 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,006 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,826 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,372 VND/CNY và bán ra 3,516 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 144 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,406 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,413 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,287 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,524 VND/GBP và bán ra 29,741 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,217 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,812 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,880 VND/HKD và bán ra 3,003 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,909 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 310 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 298 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,712 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,675 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,340 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,226 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,486 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,384 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 439 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 324 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,414 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,167 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,406 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,307 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,478 VND/SGD và bán ra 17,181 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 703 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,644 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 600 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 93 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 667 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,350 | 280 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 23,024 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,853 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,445 | 25,582 | 1,137 | 24,511 |
AUD | Đô La Úc | 16,101 | 16,738 | 637 | 16,199 |
CAD | Đô La Canada | 17,769 | 18,441 | 672 | 17,876 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,706 | 24,632 | 926 | 23,849 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,500 | 3,389 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,404 | 3,296 | |
GBP | Bảng Anh | 28,659 | 29,891 | 1,232 | 28,832 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 2,999 | 104 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,944 | 5,427 | 483 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,474 | 2,395 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,769 | 15,214 | 445 | 14,858 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 433 | 312 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,393 | 2,317 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,532 | 17,176 | 644 | 16,631 |
THB | Bạt Thái Lan | 642 | 707 | 65 | 648 |
TWD | Đô La Đài Loan | 713 | 810 | 97 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,024 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,853 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,445 VND/EUR và bán ra 25,582 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,137 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,511 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,101 VND/AUD và bán ra 16,738 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,199 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,769 VND/CAD và bán ra 18,441 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 672 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,876 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,706 VND/CHF và bán ra 24,632 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 926 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,849 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,500 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,389 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,404 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,296 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,659 VND/GBP và bán ra 29,891 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,232 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,832 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,944 VND/MYR và bán ra 5,427 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,474 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,395 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,769 VND/NZD và bán ra 15,214 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 445 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,858 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 433 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 312 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,393 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,317 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,532 VND/SGD và bán ra 17,176 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,631 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 642 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 65 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 713 VND/TWD và bán ra 810 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 97 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,330 | 280 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,506 | 25,431 | 925 | 24,524 |
AUD | Đô La Úc | 16,111 | 16,754 | 643 | 16,176 |
CAD | Đô La Canada | 17,874 | 18,377 | 503 | 17,946 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,784 | 24,529 | 745 | 23,880 |
GBP | Bảng Anh | 28,768 | 29,619 | 851 | 28,942 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,899 | 3,001 | 102 | 2,911 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,276 | 14,783 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,638 | 17,092 | 454 | 16,705 |
THB | Bạt Thái Lan | 656 | 698 | 42 | 659 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,506 VND/EUR và bán ra 25,431 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,524 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,111 VND/AUD và bán ra 16,754 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,176 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,874 VND/CAD và bán ra 18,377 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 503 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,946 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,784 VND/CHF và bán ra 24,529 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 745 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,880 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,768 VND/GBP và bán ra 29,619 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 851 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,942 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,899 VND/HKD và bán ra 3,001 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,276 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,783 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,638 VND/SGD và bán ra 17,092 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 454 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,705 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 656 VND/THB và bán ra 698 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 42 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 659 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,052 | 23,338 | 286 | 23,058 |
USD | Đô La Mỹ | 23,006 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,960 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,341 | 25,657 | 1,316 | 24,641 |
AUD | Đô La Úc | 16,029 | 16,909 | 880 | 16,295 |
CAD | Đô La Canada | 17,655 | 18,542 | 887 | 17,929 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,627 | 24,595 | 968 | 23,975 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 | |
GBP | Bảng Anh | 28,578 | 29,862 | 1,284 | 28,946 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,026 | 2,824 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 189 | 13 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,403 | 17,285 | 882 | 16,671 |
THB | Bạt Thái Lan | 596 | 710 | 114 | 658 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,052 VND/USD và bán ra 23,338 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 286 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,058 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,006 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,960 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,341 VND/EUR và bán ra 25,657 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,316 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,641 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,029 VND/AUD và bán ra 16,909 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 880 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,295 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,655 VND/CAD và bán ra 18,542 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 887 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,929 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,627 VND/CHF và bán ra 24,595 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 968 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,975 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,578 VND/GBP và bán ra 29,862 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,284 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,946 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,026 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,824 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 13 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 22 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,403 VND/SGD và bán ra 17,285 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 882 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,671 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 596 VND/THB và bán ra 710 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 114 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,048 | 23,348 | 300 | 23,068 |
USD | Đô La Mỹ | 23,028 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,548 | 25,683 | 1,135 | 24,573 |
EUR | Euro | 24,543 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,282 | 16,932 | 650 | 16,382 |
CAD | Đô La Canada | 17,938 | 18,588 | 650 | 18,038 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,789 | 24,694 | 905 | 23,894 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,514 | 3,404 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,434 | 3,304 | |
GBP | Bảng Anh | 28,962 | 29,972 | 1,010 | 29,012 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,882 | 3,032 | 150 | 2,897 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 188 | 8 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,479 | 2,399 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,873 | 15,243 | 370 | 14,956 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,419 | 2,309 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,474 | 17,174 | 700 | 16,574 |
THB | Bạt Thái Lan | 626 | 694 | 68 | 671 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,048 VND/USD và bán ra 23,348 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,068 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,028 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,548 VND/EUR và bán ra 25,683 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,573 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,543 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,282 VND/AUD và bán ra 16,932 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,382 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,938 VND/CAD và bán ra 18,588 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,038 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,789 VND/CHF và bán ra 24,694 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,894 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,514 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,404 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,434 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,304 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,962 VND/GBP và bán ra 29,972 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,012 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,882 VND/HKD và bán ra 3,032 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,897 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 17 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,479 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,399 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,873 VND/NZD và bán ra 15,243 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,956 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,419 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,309 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,474 VND/SGD và bán ra 17,174 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,574 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 626 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 671 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,310 | 220 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 22,990 | 23,310 | 320 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 22,448 | 23,310 | 862 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,630 | 25,176 | 546 | 24,704 |
AUD | Đô La Úc | 16,286 | 16,663 | 377 | 16,335 |
CAD | Đô La Canada | 17,957 | 18,355 | 398 | 18,011 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,902 | 24,432 | 530 | 23,974 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,501 | 3,391 | |
GBP | Bảng Anh | 28,928 | 29,569 | 641 | 29,015 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,985 | 485 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,859 | 15,233 | 374 | 14,933 |
SGD | Đô La Singapore | 16,707 | 17,077 | 370 | 16,757 |
THB | Bạt Thái Lan | 654 | 693 | 39 | 670 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,990 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,448 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,630 VND/EUR và bán ra 25,176 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 546 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,704 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,286 VND/AUD và bán ra 16,663 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 377 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,335 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,957 VND/CAD và bán ra 18,355 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 398 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,011 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,902 VND/CHF và bán ra 24,432 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,974 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,501 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,391 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,928 VND/GBP và bán ra 29,569 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 641 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,015 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,985 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 485 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,930 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,859 VND/NZD và bán ra 15,233 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 374 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,933 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,707 VND/SGD và bán ra 17,077 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,757 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 654 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 670 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,062 | 23,550 | 488 | 23,082 |
EUR | Euro | 24,520 | 25,384 | 864 | 24,620 |
AUD | Đô La Úc | 16,189 | 16,894 | 705 | 16,289 |
CAD | Đô La Canada | 17,770 | 18,576 | 806 | 17,970 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,909 | 24,625 | 716 | 24,009 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,373 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,230 | |
GBP | Bảng Anh | 28,933 | 29,648 | 715 | 28,983 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,889 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 188 | 8 | 181 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,349 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,343 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,845 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 449 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,193 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,705 | 17,115 | 410 | 16,805 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 744 | 653 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 748 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,062 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 488 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,082 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,520 VND/EUR và bán ra 25,384 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 864 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,620 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,189 VND/AUD và bán ra 16,894 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 705 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,289 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,770 VND/CAD và bán ra 18,576 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 806 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,970 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,909 VND/CHF và bán ra 24,625 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 716 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,009 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,373 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,230 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,933 VND/GBP và bán ra 29,648 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,983 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,889 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,349 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,343 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,845 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 449 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,193 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,705 VND/SGD và bán ra 17,115 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 410 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,805 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 744 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 748 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,320 | 220 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,320 | 300 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,320 | 300 | 23,120 |
EUR | Euro | 24,591 | 25,200 | 609 | 24,661 |
AUD | Đô La Úc | 16,212 | 16,762 | 550 | 16,247 |
CAD | Đô La Canada | 17,892 | 18,417 | 525 | 17,969 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,911 | 24,524 | 613 | 23,973 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,572 | 3,328 | |
GBP | Bảng Anh | 28,964 | 29,571 | 607 | 29,033 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,000 | 2,919 | |
JPY | Yên Nhật | 181 | 186 | 5 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,311 | 14,815 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,665 | 17,154 | 489 | 16,720 |
THB | Bạt Thái Lan | 663 | 694 | 31 | 665 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,591 VND/EUR và bán ra 25,200 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,661 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,212 VND/AUD và bán ra 16,762 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,247 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,892 VND/CAD và bán ra 18,417 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,969 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,911 VND/CHF và bán ra 24,524 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 613 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,973 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,572 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,328 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,964 VND/GBP và bán ra 29,571 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 607 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,033 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,000 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,919 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,311 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,815 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,665 VND/SGD và bán ra 17,154 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 489 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,720 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 663 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 31 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 665 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,310 | 220 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,553 | 25,121 | 568 | 24,717 |
AUD | Đô La Úc | 16,236 | 16,651 | 415 | 16,343 |
CAD | Đô La Canada | 17,907 | 18,323 | 416 | 18,022 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,428 | 24,015 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,487 | 3,390 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,391 | 3,306 | |
GBP | Bảng Anh | 28,865 | 29,539 | 674 | 29,060 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,000 | 2,934 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,465 | 2,399 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,177 | 14,922 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,385 | 2,321 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,665 | 17,068 | 403 | 16,764 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,553 VND/EUR và bán ra 25,121 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 568 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,717 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,236 VND/AUD và bán ra 16,651 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 415 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,343 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,907 VND/CAD và bán ra 18,323 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 416 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,022 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,428 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,015 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,487 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,391 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,306 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,865 VND/GBP và bán ra 29,539 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 674 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,060 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,000 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,934 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,465 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,399 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,177 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,922 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,385 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,321 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,665 VND/SGD và bán ra 17,068 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 403 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,764 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,330 | 230 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,623 | 25,053 | 430 | 24,623 |
AUD | Đô La Úc | 16,205 | 16,655 | 450 | 16,255 |
CAD | Đô La Canada | 17,824 | 18,294 | 470 | 17,894 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,826 | 24,376 | 550 | 23,926 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,502 | 3,437 | |
GBP | Bảng Anh | 28,811 | 29,561 | 750 | 28,911 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,896 | 2,991 | 95 | 2,926 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 16,635 | 17,085 | 450 | 16,685 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 707 | 67 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,623 VND/EUR và bán ra 25,053 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,623 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,205 VND/AUD và bán ra 16,655 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,255 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,824 VND/CAD và bán ra 18,294 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,894 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,826 VND/CHF và bán ra 24,376 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,926 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,502 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,437 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,811 VND/GBP và bán ra 29,561 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,911 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,896 VND/HKD và bán ra 2,991 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,926 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,635 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,685 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 640 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,335 | 245 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,524 | 25,535 | 1,011 | 24,624 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,851 | 16,259 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,542 | 17,944 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,633 | 23,958 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,723 | 3,299 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,642 | 29,043 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,123 | 2,874 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,281 | 16,671 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,335 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 245 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,524 VND/EUR và bán ra 25,535 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,011 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,624 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,851 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,259 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,542 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,944 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,633 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,958 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,723 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,299 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,642 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,043 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,874 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,281 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,671 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,400 | 350 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,215 | 25,661 | 1,446 | 24,460 |
AUD | Đô La Úc | 16,042 | 16,836 | 794 | 16,204 |
CAD | Đô La Canada | 17,644 | 18,487 | 843 | 17,812 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,505 | 24,598 | 1,093 | 23,742 |
GBP | Bảng Anh | 28,324 | 29,622 | 1,298 | 28,610 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,010 | 133 | 2,906 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 189 | 11 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,477 | 17,269 | 792 | 16,643 |
THB | Bạt Thái Lan | 595 | 697 | 102 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,215 VND/EUR và bán ra 25,661 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,446 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,460 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,042 VND/AUD và bán ra 16,836 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 794 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,204 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,644 VND/CAD và bán ra 18,487 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 843 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,812 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,505 VND/CHF và bán ra 24,598 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,093 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,742 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,324 VND/GBP và bán ra 29,622 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,298 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,610 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,477 VND/SGD và bán ra 17,269 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 792 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,643 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 595 VND/THB và bán ra 697 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,600 | 570 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,555 | 25,623 | 1,068 | 24,605 |
AUD | Đô La Úc | 16,176 | 16,866 | 690 | 16,226 |
CAD | Đô La Canada | 17,959 | 18,588 | 629 | 18,009 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,028 | 24,591 | 563 | 24,078 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,341 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,161 | 3,552 | 391 | 3,166 |
GBP | Bảng Anh | 29,080 | 29,803 | 723 | 29,130 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 3,029 | 138 | 2,894 |
JPY | Yên Nhật | 181 | 187 | 6 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,855 | 5,585 | 730 | 4,860 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,289 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,839 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,260 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,533 | 17,284 | 751 | 16,583 |
THB | Bạt Thái Lan | 652 | 706 | 54 | 653 |
TWD | Đô La Đài Loan | 719 | 851 | 132 | 722 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 570 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,555 VND/EUR và bán ra 25,623 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,068 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,605 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,176 VND/AUD và bán ra 16,866 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,226 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,959 VND/CAD và bán ra 18,588 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 629 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,009 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,028 VND/CHF và bán ra 24,591 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 563 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,078 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,341 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,161 VND/DKK và bán ra 3,552 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 391 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,166 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 29,080 VND/GBP và bán ra 29,803 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 723 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,130 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 138 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,894 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,855 VND/MYR và bán ra 5,585 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 730 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,860 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,289 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,839 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,260 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,533 VND/SGD và bán ra 17,284 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,583 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 652 VND/THB và bán ra 706 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 54 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 719 VND/TWD và bán ra 851 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 132 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 722 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,085 | 23,295 | 210 | 23,115 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,015 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,935 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,601 | 25,148 | 547 | 24,701 |
AUD | Đô La Úc | 16,177 | 16,640 | 463 | 16,297 |
CAD | Đô La Canada | 17,892 | 18,332 | 440 | 17,992 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,415 | 23,995 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,527 | 29,057 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,983 | 2,930 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,199 | 14,870 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,595 | 17,062 | 467 | 16,735 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 697 | 660 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,085 VND/ và bán ra 23,295 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,115 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,015 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,935 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,601 VND/EUR và bán ra 25,148 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 547 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,701 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,177 VND/AUD và bán ra 16,640 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 463 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,297 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,892 VND/CAD và bán ra 18,332 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,992 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,415 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,995 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,527 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,057 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,983 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,930 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,199 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,870 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,595 VND/SGD và bán ra 17,062 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,735 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 697 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,350 | 320 | 23,050 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,350 | 340 | 23,050 |
EUR | Euro | 24,351 | 25,489 | 1,138 | 24,449 |
AUD | Đô La Úc | 16,001 | 16,860 | 859 | 16,066 |
CAD | Đô La Canada | 17,725 | 18,476 | 751 | 17,850 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,443 | 23,728 | |
GBP | Bảng Anh | 28,660 | 29,791 | 1,131 | 28,775 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,074 | 2,839 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 187 | 8 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,414 | 14,644 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,181 | 16,618 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,351 VND/EUR và bán ra 25,489 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,138 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,449 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,001 VND/AUD và bán ra 16,860 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 859 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,066 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,725 VND/CAD và bán ra 18,476 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,850 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,443 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,728 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,660 VND/GBP và bán ra 29,791 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,131 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,775 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,074 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,839 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,414 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,644 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,181 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,618 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,310 | 250 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,310 | 260 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,310 | 270 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,204 | 25,329 | 1,125 | 24,314 |
AUD | Đô La Úc | 16,119 | 16,751 | 632 | 16,219 |
CAD | Đô La Canada | 17,740 | 18,386 | 646 | 17,840 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,662 | 24,419 | 757 | 23,792 |
GBP | Bảng Anh | 28,746 | 29,594 | 848 | 28,866 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 19 | 4 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 16,403 | 17,160 | 757 | 16,624 |
THB | Bạt Thái Lan | 590 | 694 | 104 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,204 VND/EUR và bán ra 25,329 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,125 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,314 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,119 VND/AUD và bán ra 16,751 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 632 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,219 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,740 VND/CAD và bán ra 18,386 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,840 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,662 VND/CHF và bán ra 24,419 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,792 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,746 VND/GBP và bán ra 29,594 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 848 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,866 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,403 VND/SGD và bán ra 17,160 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,624 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,320 | 240 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,320 | 310 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 22,930 | 23,320 | 390 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,577 | 25,134 | 557 | 24,727 |
AUD | Đô La Úc | 16,203 | 16,647 | 444 | 16,323 |
CAD | Đô La Canada | 17,867 | 18,337 | 470 | 17,997 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,840 | 24,420 | 580 | 24,020 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,204 | 3,417 | 213 | 3,284 |
GBP | Bảng Anh | 28,857 | 29,527 | 670 | 29,077 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,823 | 3,022 | 199 | 2,893 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,617 | 17,094 | 477 | 16,757 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,930 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,577 VND/EUR và bán ra 25,134 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 557 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,727 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,203 VND/AUD và bán ra 16,647 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 444 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,323 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,867 VND/CAD và bán ra 18,337 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,997 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,840 VND/CHF và bán ra 24,420 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,020 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,204 VND/DKK và bán ra 3,417 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 213 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,284 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,857 VND/GBP và bán ra 29,527 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,077 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,823 VND/HKD và bán ra 3,022 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,893 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,617 VND/SGD và bán ra 17,094 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,757 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,095 | 23,310 | 215 | 23,115 |
USD | Đô La Mỹ | 23,085 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,075 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,457 | 25,137 | 680 | 24,724 |
AUD | Đô La Úc | 16,171 | 17,020 | 849 | 16,354 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,655 | 17,736 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,982 | 23,487 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,739 | 3,426 | |
GBP | Bảng Anh | 28,748 | 29,570 | 822 | 29,058 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,018 | 2,896 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
SGD | Đô La Singapore | 16,585 | 17,047 | 462 | 16,772 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 703 | 675 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 815 | 784 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,095 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 215 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,115 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,085 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,075 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,457 VND/EUR và bán ra 25,137 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,724 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,171 VND/AUD và bán ra 17,020 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,354 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,655 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,736 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,982 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,487 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,739 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,426 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,748 VND/GBP và bán ra 29,570 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 822 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,058 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,018 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,585 VND/SGD và bán ra 17,047 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 462 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,772 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 703 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 675 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 815 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 784 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,025 | 23,340 | 315 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,258 | 25,219 | 961 | 24,503 |
AUD | Đô La Úc | 16,055 | 16,712 | 657 | 16,217 |
CAD | Đô La Canada | 17,698 | 18,414 | 716 | 17,877 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,583 | 24,518 | 935 | 23,821 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,392 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,284 | |
GBP | Bảng Anh | 28,519 | 29,607 | 1,088 | 28,807 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,006 | 129 | 2,906 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 179 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,221 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,816 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,299 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,473 | 17,186 | 713 | 16,639 |
THB | Bạt Thái Lan | 597 | 696 | 99 | 664 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,025 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,258 VND/EUR và bán ra 25,219 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 961 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,503 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,055 VND/AUD và bán ra 16,712 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 657 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,217 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,698 VND/CAD và bán ra 18,414 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 716 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,877 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,583 VND/CHF và bán ra 24,518 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 935 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,821 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,392 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,284 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,519 VND/GBP và bán ra 29,607 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,088 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,807 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,006 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,221 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,816 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,299 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,473 VND/SGD và bán ra 17,186 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 713 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,639 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 597 VND/THB và bán ra 696 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 99 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,310 | 210 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,472 | 25,143 | 671 | 24,720 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,649 | 16,343 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,330 | 18,019 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,443 | 24,025 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,548 | 29,052 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,062 | 16,771 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 728 | 623 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,472 VND/EUR và bán ra 25,143 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 671 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,720 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,649 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,343 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,330 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,019 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,443 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,025 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,548 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,052 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,062 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,771 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 728 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 623 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,340 | 340 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,369 | 25,621 | 1,252 | 24,509 |
AUD | Đô La Úc | 16,036 | 16,744 | 708 | 16,223 |
CAD | Đô La Canada | 17,834 | 18,458 | 624 | 17,883 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,550 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,583 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,401 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,627 | 29,740 | 1,113 | 28,813 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,021 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 311 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,686 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,512 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,482 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,284 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 467 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,415 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,408 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,573 | 17,181 | 608 | 16,644 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 691 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,369 VND/EUR và bán ra 25,621 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,252 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,509 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,036 VND/AUD và bán ra 16,744 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 708 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,223 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,834 VND/CAD và bán ra 18,458 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 624 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,883 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,550 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,583 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,401 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,627 VND/GBP và bán ra 29,740 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,113 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,813 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,021 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 311 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,686 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,512 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,482 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,284 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 467 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,415 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,408 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,573 VND/SGD và bán ra 17,181 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 608 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,644 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 691 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,125 | 23,305 | 180 | 23,125 |
EUR | Euro | 24,433 | 25,315 | 882 | 24,548 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,758 | 698 | 16,186 |
CAD | Đô La Canada | 17,718 | 18,452 | 734 | 17,893 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,852 | 24,597 | 745 | 23,852 |
GBP | Bảng Anh | 28,571 | 29,754 | 1,183 | 28,853 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,884 | 3,004 | 120 | 2,913 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,803 | 15,265 | 462 | 14,803 |
SGD | Đô La Singapore | 16,486 | 17,169 | 683 | 16,649 |
THB | Bạt Thái Lan | 656 | 703 | 47 | 656 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,125 VND/USD và bán ra 23,305 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,125 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,433 VND/EUR và bán ra 25,315 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 882 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,548 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,758 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,186 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,718 VND/CAD và bán ra 18,452 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 734 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,893 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,852 VND/CHF và bán ra 24,597 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 745 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,852 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,571 VND/GBP và bán ra 29,754 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,183 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,853 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,884 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 120 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,913 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,803 VND/NZD và bán ra 15,265 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 462 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,803 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,486 VND/SGD và bán ra 17,169 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 683 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,649 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 656 VND/THB và bán ra 703 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 47 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 23,345 | 290 | 23,065 |
EUR | Euro | 24,445 | 25,582 | 1,137 | 24,511 |
AUD | Đô La Úc | 16,101 | 16,738 | 637 | 16,199 |
CAD | Đô La Canada | 17,769 | 18,441 | 672 | 17,876 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,706 | 24,632 | 926 | 23,849 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,404 | 3,296 | |
GBP | Bảng Anh | 28,659 | 29,891 | 1,232 | 28,832 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 2,999 | 104 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,474 | 2,395 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 271 | 424 | 153 | 317 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,393 | 2,371 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,532 | 17,176 | 644 | 16,631 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 707 | 648 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,055 VND/USD và bán ra 23,345 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,065 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,445 VND/EUR và bán ra 25,582 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,137 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,511 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,101 VND/AUD và bán ra 16,738 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,199 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,769 VND/CAD và bán ra 18,441 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 672 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,876 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,706 VND/CHF và bán ra 24,632 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 926 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,849 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,404 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,296 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,659 VND/GBP và bán ra 29,891 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,232 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,832 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,474 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,395 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 271 VND/RUB và bán ra 424 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 153 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 317 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,393 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,371 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,532 VND/SGD và bán ra 17,176 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,631 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 707 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,105 | 23,310 | 205 | 23,115 |
USD | Đô La Mỹ | 23,103 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,101 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,663 | 24,714 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,643 | 16,300 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,347 | 17,988 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,767 | 29,067 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 185 | 181 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,080 | 16,732 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 205 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,115 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,103 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,101 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,663 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,714 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,643 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,300 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,347 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,988 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,767 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,067 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 185 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,080 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,732 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,300 | 220 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,705 | 25,180 | 475 | 24,804 |
AUD | Đô La Úc | 16,321 | 16,710 | 389 | 16,427 |
CAD | Đô La Canada | 17,969 | 18,352 | 383 | 18,078 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,041 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 29,191 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 181 | 184 | 3 | 182 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,702 | 17,066 | 364 | 16,811 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 675 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,705 VND/EUR và bán ra 25,180 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 475 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,804 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,321 VND/AUD và bán ra 16,710 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 389 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,427 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,969 VND/CAD và bán ra 18,352 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 383 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,078 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,041 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,191 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 182 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,702 VND/SGD và bán ra 17,066 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 364 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,811 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 675 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,300 | 240 | 23,110 |
EUR | Euro | 0 | 25,042 | 24,651 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,629 | 16,360 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,260 | 17,968 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,327 | 23,946 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,418 | 3,280 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,487 | 29,027 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,993 | 2,923 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 181 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,510 | 2,386 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,035 | 16,773 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 693 | 664 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,042 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,651 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,629 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,360 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,260 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,968 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,327 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,946 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,418 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,280 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,487 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,027 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,993 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,923 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 183 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,510 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,386 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,035 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,773 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 693 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 23,355 | 300 | 23,065 |
USD | Đô La Mỹ | 23,038 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,035 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,412 | 25,692 | 1,280 | 24,512 |
AUD | Đô La Úc | 16,180 | 16,943 | 763 | 16,280 |
CAD | Đô La Canada | 17,808 | 18,565 | 757 | 17,908 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,770 | 24,638 | 868 | 23,870 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,540 | 3,398 | |
GBP | Bảng Anh | 28,774 | 29,884 | 1,110 | 28,874 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,879 | 3,030 | 151 | 2,889 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 188 | 10 | 179 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,735 | 15,450 | 715 | 14,835 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,450 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,555 | 17,303 | 748 | 16,655 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 710 | 59 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,055 VND/USD và bán ra 23,355 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,065 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,038 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,035 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,412 VND/EUR và bán ra 25,692 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,512 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,180 VND/AUD và bán ra 16,943 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,280 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,808 VND/CAD và bán ra 18,565 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,908 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,770 VND/CHF và bán ra 24,638 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 868 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,870 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,540 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,398 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,774 VND/GBP và bán ra 29,884 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,110 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,874 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,879 VND/HKD và bán ra 3,030 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,889 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,735 VND/NZD và bán ra 15,450 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,835 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,450 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,555 VND/SGD và bán ra 17,303 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 748 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,655 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 651 VND/THB và bán ra 710 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 59 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,340 | 300 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,431 | 25,485 | 1,054 | 24,601 |
AUD | Đô La Úc | 16,055 | 16,945 | 890 | 16,167 |
CAD | Đô La Canada | 17,692 | 18,519 | 827 | 17,859 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,742 | 24,474 | 732 | 23,945 |
GBP | Bảng Anh | 28,745 | 29,652 | 907 | 28,967 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 186 | 8 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,562 | 17,249 | 687 | 16,596 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,431 VND/EUR và bán ra 25,485 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,054 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,601 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,055 VND/AUD và bán ra 16,945 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 890 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,167 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,692 VND/CAD và bán ra 18,519 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 827 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,859 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,742 VND/CHF và bán ra 24,474 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 732 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,945 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,745 VND/GBP và bán ra 29,652 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 907 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,967 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,562 VND/SGD và bán ra 17,249 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,596 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,340 | 300 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,638 | 25,124 | 486 | 24,737 |
AUD | Đô La Úc | 16,184 | 16,651 | 467 | 16,331 |
CAD | Đô La Canada | 17,882 | 18,324 | 442 | 18,026 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,755 | 23,991 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,476 | 3,295 | |
GBP | Bảng Anh | 28,814 | 29,505 | 691 | 29,076 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,080 | 2,895 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 323 | 311 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,527 | 2,321 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 494 | 475 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,620 | 17,048 | 428 | 16,771 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,418 | 1,365 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,638 VND/EUR và bán ra 25,124 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 486 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,737 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,184 VND/AUD và bán ra 16,651 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,331 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,882 VND/CAD và bán ra 18,324 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 442 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,026 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,755 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,991 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,476 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,295 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,814 VND/GBP và bán ra 29,505 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 691 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,076 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,080 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,895 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 323 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 311 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,527 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,321 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 494 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 475 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,620 VND/SGD và bán ra 17,048 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 428 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,771 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,418 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,365 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,600 | 490 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,600 | 520 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,600 | 560 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,530 | 25,250 | 720 | 24,600 |
AUD | Đô La Úc | 16,190 | 16,860 | 670 | 16,280 |
CAD | Đô La Canada | 17,860 | 18,490 | 630 | 17,960 |
GBP | Bảng Anh | 28,870 | 29,630 | 760 | 28,990 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 186 | 7 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,780 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,670 | 17,310 | 640 | 16,740 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 490 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,530 VND/EUR và bán ra 25,250 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,600 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,190 VND/AUD và bán ra 16,860 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,280 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,860 VND/CAD và bán ra 18,490 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,960 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,870 VND/GBP và bán ra 29,630 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,990 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,780 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,670 VND/SGD và bán ra 17,310 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,740 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 23,110 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 0 | 23,110 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,110 | |
EUR | Euro | 24,615 | 0 | 24,714 | |
AUD | Đô La Úc | 16,228 | 0 | 16,334 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 18,019 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 29,057 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 0 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,662 | 0 | 16,772 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,615 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,714 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,228 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,334 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,019 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,057 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,662 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,772 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,360 | 290 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,513 | 25,203 | 690 | 24,651 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,731 | 671 | 16,205 |
GBP | Bảng Anh | 28,754 | 29,581 | 827 | 29,007 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 181 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,333 | 5,248 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,608 | 17,058 | 450 | 16,751 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,513 VND/EUR và bán ra 25,203 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,651 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,731 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 671 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,205 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,754 VND/GBP và bán ra 29,581 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 827 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,007 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,333 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,248 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,608 VND/SGD và bán ra 17,058 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,751 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,096 | 23,726 | 630 | 23,116 |
USD | Đô La Mỹ | 23,076 | 23,726 | 650 | 23,116 |
USD | Đô La Mỹ | 23,076 | 23,726 | 650 | 23,116 |
EUR | Euro | 24,524 | 25,344 | 820 | 24,624 |
AUD | Đô La Úc | 16,178 | 17,590 | 1,412 | 16,278 |
CAD | Đô La Canada | 17,709 | 19,323 | 1,614 | 17,759 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,527 | 24,527 | 0 | 24,527 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,834 | 29,749 | 915 | 28,934 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,588 | 17,197 | 609 | 16,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,096 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,076 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,076 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,524 VND/EUR và bán ra 25,344 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 820 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,624 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,178 VND/AUD và bán ra 17,590 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,412 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,278 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,709 VND/CAD và bán ra 19,323 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,614 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,759 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,527 VND/CHF và bán ra 24,527 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,527 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,834 VND/GBP và bán ra 29,749 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,934 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,588 VND/SGD và bán ra 17,197 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,688 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 23,080 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 23,080 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 23,080 | |
EUR | Euro | 24,121 | 0 | 24,380 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,154 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,798 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,738 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,695 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,619 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 665 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,121 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,380 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,154 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,798 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,738 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,695 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,619 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 665 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,360 | 350 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,167 | 25,440 | 1,273 | 24,416 |
AUD | Đô La Úc | 15,985 | 16,828 | 843 | 16,149 |
CAD | Đô La Canada | 17,615 | 18,543 | 928 | 17,797 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,471 | 24,707 | 1,236 | 23,713 |
GBP | Bảng Anh | 28,398 | 29,892 | 1,494 | 28,690 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,866 | 3,017 | 151 | 2,896 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,530 | 15,470 | 940 | 14,630 |
SGD | Đô La Singapore | 16,393 | 17,255 | 862 | 16,562 |
THB | Bạt Thái Lan | 644 | 695 | 51 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,167 VND/EUR và bán ra 25,440 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,273 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,416 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,985 VND/AUD và bán ra 16,828 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 843 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,149 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,615 VND/CAD và bán ra 18,543 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 928 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,797 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,471 VND/CHF và bán ra 24,707 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,236 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,713 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,398 VND/GBP và bán ra 29,892 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,494 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,690 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,866 VND/HKD và bán ra 3,017 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,530 VND/NZD và bán ra 15,470 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,630 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,393 VND/SGD và bán ra 17,255 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,562 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 644 VND/THB và bán ra 695 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 51 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,350 | 290 | 23,040 |
EUR | Euro | 24,510 | 25,620 | 1,110 | 24,265 |
AUD | Đô La Úc | 16,225 | 16,740 | 515 | 16,060 |
GBP | Bảng Anh | 28,815 | 29,740 | 925 | 28,525 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,010 | 95 | 2,885 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 16,645 | 17,180 | 535 | 16,480 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,040 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,510 VND/EUR và bán ra 25,620 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,110 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,265 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,225 VND/AUD và bán ra 16,740 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 515 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,060 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,815 VND/GBP và bán ra 29,740 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,525 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,915 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,645 VND/SGD và bán ra 17,180 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 535 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,480 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,310 | 190 | 23,120 |
EUR | Euro | 24,680 | 25,120 | 440 | 24,780 |
AUD | Đô La Úc | 16,330 | 16,620 | 290 | 16,400 |
CAD | Đô La Canada | 17,990 | 18,320 | 330 | 18,070 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 24,050 |
GBP | Bảng Anh | 29,010 | 29,520 | 510 | 29,120 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 182 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,960 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,670 | 17,040 | 370 | 16,820 |
THB | Bạt Thái Lan | 610 | 690 | 80 | 670 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,680 VND/EUR và bán ra 25,120 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,780 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,330 VND/AUD và bán ra 16,620 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,400 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,990 VND/CAD và bán ra 18,320 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,070 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,050 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 29,010 VND/GBP và bán ra 29,520 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,120 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 182 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,960 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,670 VND/SGD và bán ra 17,040 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,820 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 610 VND/THB và bán ra 690 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 670 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 10:40 ngày 27/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,340 | 330 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,503 | 25,147 | 644 | 24,698 |
AUD | Đô La Úc | 16,103 | 16,724 | 621 | 16,288 |
CAD | Đô La Canada | 17,767 | 18,365 | 598 | 17,967 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,577 | 24,585 | 1,008 | 23,847 |
GBP | Bảng Anh | 28,511 | 29,741 | 1,230 | 28,836 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,879 | 3,040 | 161 | 2,879 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,553 | 17,089 | 536 | 16,723 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,503 VND/EUR và bán ra 25,147 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,698 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,103 VND/AUD và bán ra 16,724 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 621 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,288 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,767 VND/CAD và bán ra 18,365 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 598 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,967 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,577 VND/CHF và bán ra 24,585 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,008 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,847 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,511 VND/GBP và bán ra 29,741 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,230 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,836 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,879 VND/HKD và bán ra 3,040 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 161 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,879 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,553 VND/SGD và bán ra 17,089 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 536 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,723 VND/SGD
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 25/05/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Putin khiến phương tây chao đảo! rúp nga tăng kỷ lục đẩy đô la tới bờ vực tan vỡ

Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ

đồng rúp ng.a tăng giá lên đỉnh gần 7 năm so với euro

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 20/05/2022 ngoại tệ

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

🏆sai một ly đi ngàn tỷ & 6 sai lầm đắt giá nhất mọi thời đại khiến thế giới sốc nặng | kptg

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 26/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Nhà đẹp 238m2 bán giá 1 tỷ 820 triệu kế đường trường chinh ở bàu năng tây ninh sổ hồng chính chủ

🔴tâm sự:thấy giá đất nhà tăng hơn 10 tỷ..chồng làm một việc khiến vợ chỉ muốn ly hôn.nói cùng tôi

Tỷ giá usd hôm nay 21/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 13/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 30/12/2021 ngoại tệ

Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp xnk việt nam

Tỷ giá usd hôm nay 18/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 14/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 22/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 10/12/2021 ngoại tệ

đời 2014 đẹp như xe tiền tỷ giá chỉ tầm 300 tr, động cơ mitsubishi 1.6 phom audi q5,đt 0938586307

Tỷ giá usd hôm nay 26/03/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 27/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 16/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/02/2022 ngoại tệ

Fbnc - sẽ không có cú sốc về tỷ giá dù fed tăng lãi suất

Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/01/2022 ngoại tệ
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Giữa Vnd Và Nhân Dân Tệ trên website Doisonggiaitri.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!